Thu thập dữ liệu từ các cảm biến thông qua các bộ điều khiển vùng.
Cung cấp các chỉ dẫn và số lượng vị trí trống đến các bảng led trong nhà và ngoài trời.
|
Mã hiệu |
KZ-CCU.01L |
KZ-CCU.01M |
|
Nguồn điện |
AC 220V/Max. 200mA |
||
Giao tiếp (tốc độ) |
RS485 (9600 bps) |
ETHERNET (10/100 Mbps) |
|
Cổng hiển thị đầu ra |
VGA, HDMI |
||
Tính năng nâng cao |
Remote desktop, Bản đồ bãi đỗ xe. |
||
Số node(1) tối đa có thể quản lý |
20 |
50 |
|
Kích thước (CxRxS) |
28x38x12 cm |
||
Mã hiệu |
KZ-CCU.01H |
KZ-CCU.01U |
|
Nguồn điện |
AC 220V/Max. 200mA |
||
Giao tiếp (tốc độ) |
ETHERNET (10/100 Mbps) |
||
Cổng hiển thị đầu ra |
VGA, HDMI |
||
Tính năng nâng cao |
Remote desktop, Bản đồ bãi đỗ xe. |
||
Số node(1) tối đa có thể quản lý |
200 |
1000 |
|
Kích thước (CxRxS) |
28x38x12 cm |
- Cấp nguồn và điều khiển cảm biến siêu âm. - Thu thập thông tin từ cảm biến, gửi dữ liệu cho bộ điều khiển trung tâm. |
Mã hiệu |
KZ-ZCU.01 |
KZ-ZCU.01.NET |
Nguồn |
AC 220V/Max. 350mA |
|
Giao tiếp (tốc độ) với các cảm biến siêu âm |
RS485 (4800 bps) |
|
Giao tiếp (tốc độ) về CCU |
RS485 (9600 bps) |
ETHERNET (10/100 Mbps) |
Số lượng cảm biến tối đa |
60 |
|
Kích thước (CxRxS) |
28x38x12 cm |
- Sử dụng sóng siêu âm phát hiện xe trong vùng giám sát
- Gửi tín hiệu về bộ điều khiển vùng ZCU
|
Mã hiệu |
KZ-UD.01 |
KZ-UD.02 |
Nguồn điện |
DC 24V/Max. 40mA |
DC 24V/Max. 45mA |
Giao tiếp (tốc độ) |
RS485 (4800 bps) |
RS485 (4800 bps) |
Đèn Led chỉ thị |
KZ-LI.01 - Nguồn: DC5V/Max. 30mA - Màu: Đỏ & Xanh lá cây - Kích thước: 8x8x2,5cm |
Tích hợp sẵn Màu: Đỏ & Xanh lá cây |
Vị trí lắp đặt |
Phía trên và ở giữa vị trí đỗ xe |
Phía trên và phía trước vị trí đỗ xe |
Khoảng cách phát hiện |
0.5 ~3.5m |
2.0 ~2.7m |
Kích thước (DxRxC) |
10x10x3.2 cm |
14x14x5.5 cm |
- Hiển thị số lượng chỗ đỗ trống và mũi tên chỉ hướng đến khu vực có số chỗ trống đó.
- Vị trí lắp đặt: Lối vào một khu vực hoặc ở ngã
|
Mã hiệu |
KZ-LD.02 |
KZ-LD.02.NET |
Nguồn điện |
AC 220V/Max. 80mA |
|
Giao tiếp (tốc độ) về CCU |
RS485 (9600 bps) |
ETHERNET (10/100 Mbps) |
Số điểm ảnh hiển thị |
Matrix 16x64 |
|
Vật liệu |
Thép sơn tĩnh điện |
|
Chữ “LOTS AVAILABLE” |
Bằng mica chiếu sáng bên trong |
|
Kích thước (RxCxS) |
545x262x90 mm |
- Hiển thị số lượng chỗ đỗ trống tại mỗi vùng trong bãi xe
- Chất liệu : Vỏ thép sơn tĩnh điện
- Vị trí lắp đặt: phía trước cổng bãi đỗ xe
|
Mã hiệu |
KZ-LOV.02 |
KZ-LOV.02.NET |
Nguồn điện |
AC 220V/Max. 750mA |
|
Giao tiếp (tốc độ) về CCU |
RS485 (9600 bps) |
ETHERNET (10/100 Mbps) |
Module hiển thị số chỗ đỗ trống |
Ma trận LED, số điểm ảnh 16x32 Kích thước: 16cm x 32cm |
|
Số Module tiêu chuẩn |
03 Module |
|
Hiển thị các ký tự cố định |
Bằng mica chiếu sáng bên trong |
|
Số lượng phân vùng |
Theo thiết kế bãi xe |
|
Vật liệu chính |
Thép sơn tĩnh điện |
|
Số mặt hiển thị |
01 mặt |
|
Tiêu chuẩn chống bụi/nước |
IP65 |
|
Kích thước tiêu chuẩn (RxCxS) |
800x2000x300 (mm) |
- Hiển thị số lượng chỗ đỗ trống tại mỗi vùng trong bãi đỗ xe.
- Vị trí lắp đặt: phía trước dốc hầm.
|
Mã hiệu |
KZ-LOH.02 |
KZ-LOH.02.NET |
Nguồn điện |
AC 220V/Max. 750mA |
|
Giao tiếp (tốc độ) về CCU |
RS485 (9600 bps) |
ETHERNET (10/100 Mbps) |
Module hiển thị số chỗ đỗ trống |
Ma trận LED, số điểm ảnh 16x32 Kích thước: 16cm x 32cm |
|
Số Module tiêu chuẩn |
03 Module |
|
Hiển thị các ký tự cố định |
Bằng mica chiếu sáng bên trong |
|
Số lượng phân vùng |
Theo thiết kế bãi xe |
|
Vật liệu chính |
Thép sơn tĩnh điện |
|
Số mặt hiển thị |
01 mặt |
|
Tiêu chuẩn chống bụi/nước |
IP65 |
|
Kích thước tiêu chuẩn (RxCxS) |
1800x600x200 ( mm) |